Việc học các từ vựng đơn lẻ trong Tiếng Anh là vô cùng cần thiết nhưng chưa đủ để giúp bạn cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình. “Bí mật” ở đây chính là động từ đi với giới từ - một công cụ giúp phát triển ý, hoàn thiện câu và nâng cao Tiếng Anh toàn diện.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn liệt kê tất tần tật các cụm động từ + giới từ thường gặp nhất nhé!
Động từ đi với giới từ (Prepositional verbs) có thể hiểu là những động từ cần có giới từ đi kèm để một câu có nghĩa. Giới từ này thường đi sau động từ và không thể thay thế bằng một giới từ khác.
Ví dụ:
Giới từ “in” (ở bên trong) chắc hẳn khá quen thuộc với chúng ta tuy nhiên khi đi với mỗi động từ trong Tiếng Anh sẽ có những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết những động từ với giới từ IN thông dụng và ví dụ đi kèm để giúp bạn nắm được dạng ngữ pháp này nhé!
Các động từ đi kèm giới từ IN
Arrive in: đến (một nơi, một tháng/năm nào đó hoặc một mùa trong năm)
Ví dụ: My pen pal will arrive in August. (Bạn qua thư của tôi sẽ đến vào tháng Tám)
Ví dụ: The man was so engrossed in the movie that he forgot to pick his son from school. (Người đàn ông mải mê xem phim đến nỗi quên đón con trai đi học về.)
Ví dụ: Many employees have resigned because they can’t believe in such an irresponsible director. (Nhiều nhân viên đã xin nghỉ việc vì không thể tin được vào một vị giám đốc vô trách nhiệm như vậy.)
Ví dụ: Whenever I come up against any problems, I usually confide in my parents. (Mỗi khi gặp khó khăn gì, tôi thường tâm sự với bố mẹ.)
Ví dụ: There is no point in engaging in gossip with these mean girls. (Chẳng ích gì khi buôn chuyện với những cô gái xấu tính này.)
Ví dụ: Those rebellious teenagers were suspected of being implicated in the fight. (Những thiếu niên nổi loạn đó bị nghi ngờ có liên quan đến vụ đánh nhau.)
Ví dụ: Thomas was sentenced to life imprisonment because he had been found involved in drug dealing. (Thomas bị kết án tù chung thân vì bị phát hiện liên quan đến buôn bán ma túy.)
Ví dụ: Indulging in shopping is proved to help women get rid of stress effectively. (Việc đam mê mua sắm được chứng minh là giúp phụ nữ thoát khỏi căng thẳng hiệu quả.)
Ví dụ: My uncle has no intention of investing in stock market at all. (Chú tôi không hề có ý định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
Ví dụ: When everyone was joining in the flashmob, the electricity went off. (Khi mọi người đang tham gia flashmob thì điện bị cúp.)
Ví dụ: Students are advised to participate in science research in order to gain hands-on experiences from seniors. (Sinh viên nên tham gia nghiên cứu khoa học để có được kinh nghiệm thực tế từ các đàn anh.)
Ví dụ: Professor David persists in lecturing although it is break time now. (Giáo sư David vẫn tiếp tục giảng bài mặc dù bây giờ đang là giờ giải lao.)
Ví dụ: The torrential rain last night has resulted in a lot of cars stalling in a flood. (Trận mưa xối xả đêm qua đã khiến nhiều ô tô chết máy trong nước lũ.)
Ví dụ: Despite being 70 next month, Mrs. Hoa still takes a higher degree to pursue her dream of specializing in teenage psychology. (Dù tháng sau đã 70 tuổi nhưng bà Hòa vẫn học cao hơn để theo đuổi ước mơ chuyên ngành tâm lý tuổi teen.)
Ví dụ: Speak in English, please! We don’t understand what you are saying. (Xin vui lòng nói bằng tiếng Anh! Chúng tôi không hiểu bạn đang nói gì.)
Ví dụ: After months of hard work, my sister finally succeeded in getting accepted into her dream university. (Sau nhiều tháng học tập chăm chỉ, cuối cùng chị tôi cũng được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
Ví dụ: The patient had nothing to do but trust in the expertise of her surgeon. (Bệnh nhân không có gì để làm ngoài việc tin tưởng vào chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật.)
Hãy lưu lại các động từ đi với giới từ ON cùng những ví dụ đi kèm để thuộc lòng ngay trong chớp mắt nhé!
Động từ đi kèm giới từ ON thường gặp nhất
Ví dụ: Had she listened to her mother and not act on impulse, she wouldn’t be injured now. (Nếu cô nghe lời mẹ và không hành động bốc đồng thì bây giờ cô đã không bị thương.)
Ví dụ: Both the Marketing and Human Resources departments haven’t been able to agree on any of the procedures. (Cả bộ phận Tiếp thị và Nhân sự đều không thể thống nhất được về bất kỳ quy trình nào.)
Ví dụ: Philips got bad marks on his assignments because he didn’t know what his conclusion was basing on. (Philips bị điểm kém trong bài tập vì anh ấy không biết kết luận của mình dựa trên cơ sở nào.)
Ví dụ: You should be responsible for your own mistakes instead of blaming it on your partners. (Bạn nên chịu trách nhiệm về những sai lầm của chính mình thay vì đổ lỗi cho đối tác của mình.)
Ví dụ: The citizens of Melbourne wouldn’t bet on him winning the next general election. (Người dân Melbourne sẽ không đặt cược vào việc ông sẽ thắng trong cuộc tổng tuyển cử tiếp theo.)
Ví dụ: It is not worth commenting on their spontaneous decisions. (Không có gì đáng bình luận về những quyết định tự phát của họ.)
Ví dụ: Due to short attention span, those students struggled to concentrate on the Literature lesson. (Do khả năng tập trung ngắn nên những học sinh đó gặp khó khăn trong việc tập trung vào bài học Văn.)
Ví dụ: We’re going to throw a big party tonight to congratulate Mai on her marriage. (Tối nay chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng đám cưới của Mai.)
Ví dụ: Consult your professor on the paperwork before handing them in. (Hãy tham khảo ý kiến giáo sư của bạn về giấy tờ trước khi nộp chúng.)
Ví dụ: The protesters are gathering on the street to call on the Governments to take urgent action against climate change. (Những người biểu tình đang tụ tập trên đường phố để kêu gọi Chính phủ có hành động khẩn cấp chống lại biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: Give yourself up instead of counting on your lawyer. (Hãy từ bỏ chính mình thay vì trông cậy vào luật sư của bạn.)
Ví dụ: I am looking for a full-time job since I don’t want to depend on my parents financially. (Tôi đang tìm một công việc toàn thời gian vì tôi không muốn phụ thuộc tài chính vào bố mẹ.)
Ví dụ: The famous couple didn’t elaborate on any reasons for their breakup. (Cặp đôi nổi tiếng không nói rõ lý do chia tay.)
Ví dụ: Experimenting on animals is no longer taken into practice because it is morally wrong. (Việc thí nghiệm trên động vật không còn được áp dụng vào thực tế vì nó sai trái về mặt đạo đức.)
Ví dụ: Your final paragraph of the essay must focus on concluding all the main points above. (Đoạn cuối cùng của bài luận phải tập trung vào việc kết luận tất cả các điểm chính ở trên.)
Ví dụ: In order to prevent obesity among young adolescents, the Governments have just imposed a law on fast food. (Để ngăn ngừa béo phì ở thanh thiếu niên, Chính phủ vừa ban hành luật về thức ăn nhanh.)
Ví dụ: Despite his broken leg, Mrs. Rob still insisted on going for a walk with his two granddaughters. (Dù bị gãy chân nhưng bà Rob vẫn nhất quyết muốn đi dạo cùng hai cháu gái.)
Ví dụ: If the traffic jam keeps on, we will definitely be late for school. (Nếu kẹt xe tiếp tục thì chắc chắn chúng ta sẽ bị trễ học.)
Ví dụ: Marie is always boasting and priding herself on her successful business. (Marie luôn khoe khoang và tự hào về công việc kinh doanh thành công của mình.)
Ví dụ: The weather is scorching hot so we totally rely on air conditioners to function well. (Thời tiết nắng nóng nên chúng ta hoàn toàn dựa vào máy điều hòa để hoạt động tốt.)
Có những động từ đi kèm với giới từ AT thường gặp dưới đây:
Động từ đi với giới từ AT trong Tiếng Anh
Ví dụ: Our company is aiming at a 50% increase in revenue. (Công ty chúng tôi đang đặt mục tiêu tăng 50% doanh thu.)
Ví dụ: We will get up at 5 am tomorrow in order to arrive at the airport on time. (Chúng tôi sẽ thức dậy lúc 5 giờ sáng ngày mai để đến sân bay đúng giờ.)
Ví dụ: The boss was so busy with online meetings that she just spared little time to glance at my weekly reports. (Sếp bận họp trực tuyến nên chỉ dành ít thời gian để xem báo cáo hàng tuần của tôi.)
Ví dụ: The candidate couldn’t guess at her interviewees because there hadn’t been any information about them. (Ứng viên không thể đoán được người được phỏng vấn vì không có bất kỳ thông tin nào về họ.)
Ví dụ: We wonder what he was hinting at when he said so. (Chúng tôi tự hỏi anh ấy đang ám chỉ điều gì khi nói như vậy.)
Ví dụ: Nobody laughed at her jokes, which made her feel quite embarrassed. (Không ai cười trước những câu chuyện cười của cô, điều này khiến cô cảm thấy khá xấu hổ.)
Ví dụ: Look at the instructions carefully before asking your manager for help. (Hãy xem kỹ hướng dẫn trước khi yêu cầu người quản lý của bạn giúp đỡ.)
Ví dụ: All the tourists coming here marvel at how the Pyramids were built. (Tất cả khách du lịch đến đây đều ngạc nhiên trước cách xây dựng Kim tự tháp.)
Ví dụ: At school, I used to be afraid of the way my teacher peered at our test. (Ở trường, tôi từng sợ cách giáo viên nhìn vào bài kiểm tra của chúng tôi.)
Ví dụ: The little child cried out loud and pointed at the neighbor kid, who had jest poked fun at him. (Đứa bé khóc lớn và chỉ vào đứa trẻ hàng xóm đang trêu chọc nó.)
Ví dụ: The way she smiled at me this morning has really made my day. (Cách cô ấy mỉm cười với tôi sáng nay đã thực sự làm nên ngày của tôi.)
Ví dụ: Mai’s colorful outfits today has drawn many people to stare at her. (Bộ trang phục sặc sỡ của Mai hôm nay đã thu hút nhiều người nhìn chằm chằm vào cô.)
Ví dụ: The ex-president has been accused of winking at all illegal actions of his secretary, including corruption and sexual harassment. (Cựu tổng thống bị cáo buộc đã nháy mắt trước mọi hành động trái pháp luật của thư ký, bao gồm cả tham nhũng và quấy rối tình dục.)
Một số động từ đi với giới từ ABOUT mà bạn nhất định không thể bỏ qua nếu muốn nâng cấp trình độ Tiếng Anh của mình lên một level mới:
List động từ đi kèm giới từ ABOUT
Ví dụ: Scientists have not always agreed about their research results. (Các nhà khoa học không phải lúc nào cũng đồng ý về kết quả nghiên cứu của họ.)
Ví dụ: My uncle seems to miss his ex-wife a lot. He usually asks about her and her family. (Chú tôi có vẻ nhớ vợ cũ nhiều lắm. Anh ấy thường hỏi về cô ấy và gia đình cô ấy.)
Ví dụ: Despite being kind to others, Tiffany is always boasting about how many high-ends products she has. (Dù tốt bụng với người khác nhưng Tiffany luôn khoe khoang về số lượng sản phẩm cao cấp mà mình sở hữu.)
Ví dụ: He will not care about your appearance as much as you expect him to do so. (Anh ấy sẽ không quan tâm đến ngoại hình của bạn nhiều như bạn mong đợi.)
Ví dụ: What I love most about my company is that the seniors here hardly complain about the mistakes made by freshers and interns. (Điều tôi yêu thích nhất ở công ty của mình là các tiền bối ở đây hầu như không phàn nàn về những sai lầm của các bạn sinh viên mới ra trường và thực tập sinh.)
Ví dụ: Every student has the rights to decide about their major at the university. (Mỗi sinh viên đều có quyền quyết định về chuyên ngành của mình tại trường đại học.)
Ví dụ: Last night, I dreamed about a weird guy trying to kidnap me. (Đêm qua tôi mơ thấy một gã kì lạ đang cố bắt cóc tôi.)
Ví dụ: Don’t forget about what you have promised with the children. They really look forward to going camping now. (Đừng quên những điều bạn đã hứa với các con. Họ thực sự mong chờ được đi cắm trại bây giờ.)
Ví dụ: To know more about our customer service, please read this paper carefully. (Để biết thêm về dịch vụ khách hàng của chúng tôi, vui lòng đọc kỹ bài viết này.)
Ví dụ: What are you laughing about? (Bạn đang cười về cái gì đấy?)
Ví dụ: By participating in this event, children will learn about recycling and creating toys from garbage. (Khi tham gia sự kiện này, trẻ em sẽ được học về cách tái chế và tạo ra đồ chơi từ rác thải.)
Ví dụ: Environmentalists have been protesting about the Government’s lack of efforts to curb global warming. (Các nhà bảo vệ môi trường đã phản đối việc Chính phủ thiếu nỗ lực nhằm hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Ví dụ: I think about you whenever I come across this romantic street. (Anh nghĩ về em bất cứ khi nào anh đi qua con phố lãng mạn này.)
Ví dụ: We have talked a lot about the ideas of the projects but haven’t reached any conclusions yet. (Chúng tôi đã trao đổi rất nhiều về ý tưởng của các dự án nhưng vẫn chưa đi đến kết luận nào.)
Ví dụ: We are very sorry about the news, Minh. Things are gonna be okay! (Chúng tôi rất tiếc về tin này, Minh. Mọi chuyện sẽ ổn thôi!)
Ví dụ: The doctors really worry about their patient’s health conditions. (Các bác sĩ thực sự lo lắng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.)
Ví dụ: I love traveling and writing about all the strangers I met during the trips. (Tôi thích đi du lịch và viết về tất cả những người lạ mà tôi gặp trong những chuyến đi.)
Các động từ đi kèm giới từ FROM bạn cần biết
Ví dụ: Mr. Bean has come down with severe lung disease so he’d better abstain from smoking.
Ví dụ: Why don’t we borrow a pot from our next-door neighbor?
Ví dụ: The homeless benefit a lot from the financial assistance program of the local authorities.
Ví dụ: My proposal differs from Matthew’s one in this respect.
Ví dụ: One of the seniors has recently been dismissed from his job after years of valuable contributions to the company.
Ví dụ: We are looking forward to our trip in Sapa to escape from the hustle and bustle of city center.
Ví dụ: After graduating from Princeton University, some students have found it hard to get a high-paying job.
Ví dụ: Turns out those men in black are hiding from security guards.
Ví dụ: Movie viewers are left to infer the ending from what the main character said.
Ví dụ: My sister is so obsessed with K-pop that nothing could prevent her from participating in this Korean music event.
Ví dụ: Life-long prisoners are prohibited from contacting with their family.
Ví dụ: Less consumption of dairy products will protect from obesity and heart disease.
Ví dụ: My grandpa hasn’t fully recovered from his eye surgery but he could make it out in the dark now.
Ví dụ: The firemen managed to rescue the whole family from a burning house.
Ví dụ: She has resigned from the Committee to pursue her dream of becoming a travel blogger.
Ví dụ: The baby is sleeping. Please refrain from laughing!
Ví dụ: The singer had no choice but to retire from singing because of her latest scandal.
Ví dụ: It is impossible to separate work from leisure activities.
Ví dụ: The company’s bankruptcy might stem from a lack of budget and inappropriate development plans.
Ví dụ: This special treatment might do wonders for those suffering from cancer.
Có những động từ + giới từ FOR nào bạn thường gặp nhất trong Tiếng Anh nhỉ? Cùng IELTS LangGo khám phá ngay thôi!
Bỏ túi một số động từ đi kèm giới từ FOR thường gặp
Ví dụ: Our headteacher is widely admired for the way she sailed through a harsh period of COVID-19.
Ví dụ: The previous Prime Minister made a public speech to apologize for having been involved in corruption.
Ví dụ: My sister will apply for a multinational company next month.
Ví dụ: I offered to help, even though they didn’t ask for.
Ví dụ: You should be held responsible for this incident instead of blaming others for this.
Ví dụ: My cousin gave up his dream to come back home and care for his parents.
Ví dụ: She excused for her wrongdoings by stating that she had been diagnosed with depression.
Ví dụ: It seems like the company is heading for bankruptcy.
Ví dụ: The kids have been longing for Christmas to get their favorite toys.
Ví dụ: Don’t worry! My parents will pay for the whole trip.
Ví dụ: All the players are praying for sunny weather because they are going to have an important football match this afternoon.
Ví dụ: In order to prepare for a beauty contest, Grace has gone for plastic surgery and registered a gym membership.
Ví dụ: Don’t scold her for splitting the milk on the floor.
Ví dụ: I am not an excellent cook, but I can search for excellent recipes and follow them.
Ví dụ: Did you vote for the Left Wing or the Right one?
Ví dụ: The customers are getting angry because they have been waiting for the appetizers for over 30 minutes.
Ví dụ: During the Tet holiday, Vietnamese people keep their fingers crossed and wish for peace and happiness.
Ví dụ: Although having a Bachelor's degree in Science, my aunt works for an estate agency.
Ta có các động từ đi với giới từ With dưới đây:
Các động từ với giới từ WITH trong Tiếng Anh
Ví dụ: You have to slowly acquaint your grandparents with the operation of this washing machine.
Ví dụ: Sorry, I totally don’t agree with you in this respect.
Ví dụ: I always associate the taste of wine with a luxury experience in a 5-star resort.
Ví dụ: The teacher always begins the lesson with a question to stir a debate among the class.
Ví dụ: That foreigner was expelled from our country after multiple times being charged with rape.
Ví dụ: Since I started working as a personal assistant, my home has been cluttered up with files and contracts.
Ví dụ: The witness’s statements did not coincide with
Ví dụ: A Rolls-royce is reported to have collided with a Mercedes last night.
Ví dụ: All workers are required to
Ví dụ: All workers are required to comply with the safety regulations before work.
Ví dụ: I detest being confronted with a choice between family and career.
Ví dụ: Sometimes, I find it hard to cope with heavy workload and stress.
Ví dụ: Regarding the paperworks, our HR department will deal with you.
Ví dụ: I couldn’t sign the contract without discussing it with my parents.
Ví dụ: It is our mission to help the homeless with food and shelter everyday.
Ví dụ: Seniors often find it hard to keep pace with
Ví dụ: Tampering with pipelines might possibly lead to water leakage.
Có những động từ đi kèm giới từ OF nào bạn cần biết?
Ví dụ: Her mother has suffered from a mental breakdown after being accused of affairs.
Ví dụ: My mother didn’t approve of me eating out too regularly.
Ví dụ: The Louvre Museum consists mainly of best-known artifacts in the world.
Ví dụ: The ex-Minister of Health was convicted of raising the price illegally.
Ví dụ: Giving birth to the second child has deprived herself of many pleasures and free time.
Ví dụ: Since Taylor was in primary school, she has dreamt of becoming a worldwide famous artist.
Ví dụ: By this time last year, millions of people from all over the world had died of Covid-19.
Ví dụ: No aspirin could help me get rid of stomach ache.
Ví dụ: That elegant woman reminds me of the one I met in Paris last month.
Ví dụ: Some residents have suspected the new neighbor of theft.
Ví dụ: I always think of Interlaken as my hometown.
Ví dụ: The recent research warns us of another variant of the pandemic.
Động từ đi kèm giới từ TO thường gặp trong Tiếng Anh
Ví dụ: Some birds migrate in the winter because of their inability to adapt to the severe weather conditions.
Ví dụ: It takes several days for any foreigner to adjust to the climate in Vietnam.
Ví dụ: The sad ending of the movie only adds to my moody feeling.
Ví dụ: Although he crashed into another motorbike, he didn’t agree to pay for the damage.
Ví dụ: On behalf of the board of directors, I would like to apologize to those who were injured in the incident.
Ví dụ: That brown leather bag belongs to me!
Ví dụ: Citizens reluctantly consented to the authority’s plan to upgrade traffic lights on the street.
Ví dụ: Thank you so much for having contributed greatly to the success of the start-up!
Ví dụ: The brave neighbor confessed to the murder where she puts all the money.
Ví dụ: Mrs. Anna is so snowed under with work that she has little time to devote to her child’s education.
Ví dụ: Why on earth do every unfortunate thing happen to me?
Ví dụ: After subscribing to Netflix, we hardly go to the cinema anymore.
Ví dụ: Insufficient amount of sleep will lead to poorer health conditions.
Ví dụ: If I hadn’t listened to my teacher, I wouldn’t have passed the exam with flying colors.
Ví dụ: The majority of local people here have objected to the construction of another factory.
Ví dụ: Tourists have reacted to the situation by refusing to pay for their accommodation.
Ví dụ: Thank you for referring me to such an experienced psychologist like Mr. Rob!
Ví dụ: She usually spends an hour in the morning to reply to emails and organize the mailbox.
Ví dụ: I haven’t got the courage to speak to my parents about failing the test.
Ví dụ: Finally, the famous actor has agreed to talk to the reporter about his divorce.
Ví dụ: Turn to page 30 for more information, please!
Trái với các phương pháp học thuộc truyền thống khác như ghi note, đặt câu,... flashcards chính là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp việc ghi nhớ động từ đi kèm giới từ trở nên dễ hơn bao giờ hết.
Cách học động từ đi kèm giới từ bằng Flashcards cực hiệu quả
Flashcards là một chiếc thẻ nhỏ chứa các gợi ý ở mặt trước và đáp án ở mặt sau. Ví dụ khi học từ mới trong Tiếng Anh: Bạn có thể ghi từ “APPLE” ra mặt trước, còn mặt sau ghi định nghĩa “a round fruit with green or red skin that is hard and white inside”.
Cách học: Với phương pháp học tập hiện đại này, bạn có thể lựa chọn 2 hình thức: Online flashcards trên các nền tảng như: Quizlet, Memrise, Brainscape, StudyBlue,... hoặc tự thiết kế flashcards theo đúng sở thích của mình.
1. We are very excited __________________ our trip to Spain next week. (AT, WITH, ABOUT, OVER)
2. I am very fond __________________ drinking green tea. (FOR, OF, ABOUT, AT)
3. Almost all politicians were involved __________________ the scandal. (IN, AT, WITH, FROM)
4. I am looking forward ______________ having a meeting with you next week. (WITH, AT, TO, FROM)
5. At the moment, she is recovering __________________ her injuries. (AT, OF, FROM, WITH)
6. I’m dreaming ________________ becoming a famous scientist one day (FOR, WITH, ABOUT, INTO)
7. My cousin is married __________________ a famous American (WITH, FOR, TO, FROM)
8. I am responsible __________________ training the new recruits. (AT, ABOUT, WITH, FOR)
9. Many people took advantage __________________ the low prices offered by the new shop (OF, FOR, WITH, TO)
10. I was not quite satisfied __________________ the exam results. (AT, FOR, WITH, ABOUT)
Đáp án
1. It's so noisy – I can't concentrate _____ my homework.
2. Don't worry – I'll pay _____ the tickets.
3. The car belongs _____ my father, so I don't think we can use it.
4. I borrowed a pen _____ my classmate.
5. I've been waiting _____ the bus for more than twenty minutes!
6. Julie: "What time shall we eat dinner?" Gill: "It depends _____ John – we'll eat when he gets home".
7. When we arrived _____ the cinema, the film had already started.
8. Please explain this problem _____ us.
9. She was listening _____ the radio when the doorbell rang.
10. John worries _____ his exam results all the time.
Đáp án:
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích về động từ đi với giới từ trong Tiếng Anh, cũng như các quy tắc có 1-0-2 để ghi nhớ dạng ngữ pháp này dễ dàng nhất. IELTS LangGo chúc bạn học tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ